🌟 우상 숭배 (偶像崇拜)

1. 신이 아닌 사람이나 물체를 신과 같이 여기고 우러러 받드는 것.

1. SỰ SÙNG BÁI THẦN TƯỢNG: Việc xem trọng vật thể hay con người vốn không phải thần linh như thần linh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우상 숭배 관행.
    Idol worship practice.
  • Google translate 우상 숭배와 물신 숭배.
    Idolatry and water god worship.
  • Google translate 우상 숭배를 강요하다.
    To impose idol worship.
  • Google translate 우상 숭배를 금지하다.
    Prohibit idol worship.
  • Google translate 우상 숭배로 여기다.
    Regard as idolatry.
  • Google translate 기독교인들은 이교도들이 우상 숭배를 한다고 비난했다.
    Christians accused heathens of idolatry.
  • Google translate 기독교와 이슬람교에서는 유일신 외의 우상 숭배가 엄격하게 금지되어 있다.
    In christianity and islam, idol worship other than the monotheism is strictly forbidden.
  • Google translate 이사야는 우상 숭배로 인한 이스라엘의 몰락을 경고하면서 회개를 촉구하였다.
    Isaiah called for repentance, warning of israel's fall from idol worship.

우상 숭배: idol worship,ぐうぞうすうはい【偶像崇拝】,idolâtrie, culte des idoles,idolatría,وثنيّة,хөрөг шүтээнд шүтэх,sự sùng bái thần tượng,การบูชาวัตถุมงคล, การบูชาสิ่งศักดิ์สิทธิ์, การบูชาตัวแทนเทพเจ้า,pemberhalaan,идолопоклонство,偶像崇拜,

🗣️ 우상 숭배 (偶像崇拜) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226)